Ống thử phát hiện nhanh khí độc Gastec tube 

Ống thử khí nhanh Gastec
Ống thử khí nhanh Gastec

Ống thử phát hiện khí Gastec hiển thị nồng độ trực tiếp bằng thang đo đã được hiệu chuẩn được in trên ống. Ống có chất lượng cao để phân tích khí/ hơi trong không khí cũng như các chất độc hoặc ô nhiễn trong môi trường cần đo.

Đặc trưng

  • Các phép đo tại chỗ có thể dễ dàng thực hiện bởi bất kỳ ai, bất cứ lúc nào trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Có thể đọc trực tiếp, dễ dàng kiểm tra thang đo được hiệu chuẩn in trực tiếp trên ống.
  • Có thể thu được dải rộng bằng cách điều chỉnh thể tích lấy mẫu.
  • Thời gian sử dụng lâu dài với độ ổn định cao.

Một vài loại ống thử phát hiện nhanh khí độc Gastec tube thông dụng:

  • Ống thử phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA (0.05-9.8ppm)
  • Ống phát hiện nhanh Formaldehyde HCHO Gastec 91M (8~6400ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1L (2.2~2000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LK (1-40ppm)
  • Ống phát hiện nhanh Acetylene C2H2 Gastec 171 (0.05~4%)
  • Ống test nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1M (0.05~4.0%)
  • Ống test nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1H (0.1~10%)
  • Ống test nhanh khí Acetaldehyde CH3CHO 92L Gastec (1~20ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LC (1 ~ 30 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1La (8~1000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LK (5~600ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LKC (5 ~ 100 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LL (5 ~ 50 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2HH (2.5 ~ 40%)
  • Ống test nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1HH (1-50%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2LC (100-4000 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2LL (300-5000 ppm)
  • Ống thử phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3H (0.2~32%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3HM (0.05~3.52%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3M (10-1000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3La (2.5~200ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Ammonia NH3 Gastec 3L (0.5-78 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2H (0.5-20%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4HP (0.25~20%)
  • Ống thử phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4HH (0.1~4.0%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4H (10-4000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4HM (25-1600ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4M (12.5-500 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4L (1-240ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LT (0.1-4ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LB (0.5-12ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2L (0.13~6%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LL (0.25-120 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2H (0.5-20%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Sulphur dioxide SO2 Gastec 5M (20~3600ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Sulphur dioxide SO2 Gastec 5L (1.25-200ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Sulphur dioxide SO2 Gastec 5La (0.5-60 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Sulphur dioxide SO2 Gastec 5LC (0.1-25 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Sulphur dioxide SO2 Gastec 5Lb (0.05-10ppm)
  • Ống phát hiện nhanh hơi nước Water vapour H2O Gastec 6 (0.5~32mg/l)
  • Ống phát hiện nhanh hơi nước Water vapour H2O Gastec 6L (0.05~2mg/l)
  • Ống phát hiện nhanh hơi nước Water vapour H2O Gastec 6LP (3-100LB/MMCF)
  • Ống phát hiện nhanh hơi nước Water vapour H2O Gastec 6LLP (2 ~ 10 LB/MMCF)
  • Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7H (200 ~5500 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7J (2.5 ~ 1000 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7 (2.5~100ppm)
  • Ống test nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LM (25 ~ 2000 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon disulphide CS2 Gastec 13 (0.63~100ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Chlorine Cl2 Gastec 8HH (0.25~10%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Chlorine Cl2 Gastec 8H (25~1000 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Chlorine Cl2 Gastec 8La (0.1~16ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Chlorine Cl2 Gastec 8LL (0.025~2ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitrogen Dioxide NO2 Gastec 9L (0.5~125ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitrogen oxides NO&NO2 Gastec 10 (2.5-200 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitrogen oxides NO+NO2 Gastec 11HA (50-2500 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitrogen oxides NO+NO2 Gastec 11S (5~625ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitrogen oxides NO+NO2 Gastec 11L (0.04~16.5pmm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen cyanide HCN Gastec 12H (0.05 ~ 1.6%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen cyanide HCN Gastec 12M (17~2400ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen cyanide HCN Gastec 12L (0.5~150ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen cyanide HCN Gastec 12LL (0.2~10ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon disulphide CS2 Gastec 13M (20~4000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4LL (0.25-120 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Carbon dioxide CO2 Gastec 2H (0.5-20%)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen chloride HCl Gastec 14R (50~5000ppm, dùng cho độ ẩm thấp)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen chloride HCl Gastec 14M (10-1000ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen chloride HCl Gastec 14L (0.2-76ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Nitric acid HNO3 Gastec 15L (0.1-40ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Phosgene COCl2 Gastec 16 (0.05~20ppm)
  • Ống test nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1LM (25 ~ 2000 ppm)
  • Ống phát hiện nhanh khí Acetic acid CH3CO2H Gastec 81 (1~100 ppm)
  • ……….

Hình ảnh ống Gastec tube thực tế:

Leave a comment